TRỰC TIẾP HIK SHMONA VS SEKTZIA NES TZIONA
VĐQG Israel, vòng 14
HIK Shmona
FT
3 - 3
(2-2)
Sektzia Nes Tziona
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
HIK Shmona
60%
Hòa
40%
Sektzia Nes Tziona
0%
12/04 | HIK Shmona | 1 - 0 | Sektzia Nes Tziona |
02/01 | Sektzia Nes Tziona | 0 - 1 | HIK Shmona |
23/04 | HIK Shmona | 1 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
20/12 | HIK Shmona | 3 - 3 | Sektzia Nes Tziona |
22/08 | Sektzia Nes Tziona | 0 - 2 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
09/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
26/10 | HIK Shmona | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
19/10 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 0 | HIK Shmona |
06/10 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ SEKTZIA NES TZIONA
24/05 | Hapoel R. Gan | 3 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
17/05 | Sektzia Nes Tziona | 0 - 2 | Hapoel Afula |
10/05 | HR Letzion | 1 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
07/05 | Sektzia Nes Tziona | 1 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
03/05 | Kafr Qasim | 0 - 1 | Sektzia Nes Tziona |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.69*0 : 1/4*-0.88
HIK thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Trái lại, SNT chơi ổn định khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: SNT
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của HIK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SNT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: