TRỰC TIẾP HIK SHMONA VS BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 20
HIK Shmona
FT
0 - 1
(0-0)
Bnei Sakhnin
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
HIK Shmona
40%
Hòa
40%
Bnei Sakhnin
20%
26/10 | HIK Shmona | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
03/04 | HIK Shmona | 2 - 2 | Bnei Sakhnin |
25/02 | Bnei Sakhnin | 1 - 3 | HIK Shmona |
05/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
01/02 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
09/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
26/10 | HIK Shmona | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
19/10 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 0 | HIK Shmona |
06/10 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN
11/11 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA |
02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
26/10 | HIK Shmona | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
05/10 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Bnei Sakhnin |
01/10 | Bnei Sakhnin | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.87
BSAK chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIK khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của HIK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BSAK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: