TRỰC TIẾP HAPOEL HADERA VS MACCABI NETANYA
VĐQG Israel, vòng 13
Hapoel Hadera
FT
1 - 4
(0-2)
Maccabi Netanya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Hadera
40%
Hòa
20%
Maccabi Netanya
40%
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
11/05 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
30/12 | Hapoel Hadera | 1 - 4 | Maccabi Netanya |
26/02 | Maccabi Netanya | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
09/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
03/11 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Beitar Jerusalem |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
06/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA
11/11 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
02/11 | Hapoel Jerusalem | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
29/10 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
07/10 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Maccabi TA |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNET khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MNET
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của HLOA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: