TRỰC TIẾP HAP. BEER SHEVA VS HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 16
Hap. Beer Sheva
FT
1 - 0
(0-0)
Hapoel Hadera
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hap. Beer Sheva
100%
Hòa
0%
Hapoel Hadera
0%
| 16/01 | Hap. Beer Sheva | 6 - 0 | Hapoel Hadera |
| 05/01 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 22/09 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
| 03/01 | Hapoel Hadera | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 27/08 | Hap. Beer Sheva | 3 - 0 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
| 14/12 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
| 08/12 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
| 03/12 | H. Petah Tikva | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 29/11 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 09/11 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
| 12/12 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Hapoel R. Gan |
| 05/12 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
| 02/12 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Hapoel Kfar Shalem |
| 11/11 | HR Letzion | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
| 04/11 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Herzliya |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.98
HBSE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HLOA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của HBSE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HLOA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 12 | 35 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 17 | 30 |
| 3. | Maccabi TA | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 16 | 28 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 18 | 24 |
| 5. | Maccabi Haifa | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 14 | 22 |
| 6. | Maccabi Netanya | 14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 31 | 22 |
| 7. | Ashdod | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 26 | 18 |
| 8. | Hapoel Haifa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 24 | 15 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 19 | 14 |
| 10. | H. Petah Tikva | 14 | 2 | 8 | 4 | 19 | 25 | 14 |
| 11. | Ironi Tiberias | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 33 | 14 |
| 12. | HIK Shmona | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 20 | 13 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | 11 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 35 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:
