TRỰC TIẾP FC U CRAIOVA 1948 VS VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FC U Craiova 1948
FT
3 - 3
(1-0)
Voluntari
TS 90': 3-3; Pen: 5-4
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC U Craiova 1948
40%
Hòa
60%
Voluntari
0%
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
03/04 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Voluntari |
15/12 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
12/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 1 | Voluntari |
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 1948
13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.93
UCR đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VOLUN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của UCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 26 |
2. | Universitatea Craiova | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 21 |
3. | CFR Cluj | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 15 | 19 |
4. | Otelul Galati | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 19 |
5. | Steaua Bucuresti | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 19 |
6. | Petrolul Ploiesti | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 11 | 19 |
7. | Dinamo Bucuresti | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 18 |
8. | Sepsi OSK | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 15 | 17 |
9. | Politehnica Iasi | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | 17 |
10. | Rapid Bucuresti | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 15 | 16 |
11. | UTA Arad | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 14 | 15 |
12. | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | 13 |
13. | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | 13 |
14. | Farul Constanta | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | 13 |
15. | Botosani | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | 12 |
16. | Unirea Slobozia | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 19 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: