TRỰC TIẾP ESPERANSE ST VS E.S.SAHEL
C1 Châu Phi, vòng 6
Esperanse ST
FT
2 - 1
(1-1)
E.S.Sahel
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Esperanse ST
60%
Hòa
20%
E.S.Sahel
20%
21/09 | E.S.Sahel | 0 - 1 | Esperanse ST |
16/09 | Esperanse ST | 2 - 1 | E.S.Sahel |
24/12 | E.S.Sahel | 3 - 0 | Esperanse ST |
23/04 | E.S.Sahel | 1 - 1 | Esperanse ST |
09/11 | Esperanse ST | 1 - 0 | E.S.Sahel |
- PHONG ĐỘ ESPERANSE ST
26/05 | Ahly Cairo | 1 - 0 | Esperanse ST |
19/05 | Esperanse ST | 0 - 0 | Ahly Cairo |
27/04 | Mamelodi Sun. | 0 - 1 | Esperanse ST |
21/04 | Esperanse ST | 1 - 0 | Mamelodi Sun. |
07/04 | ASEC Mimosas | 0 - 0 | Esperanse ST |
- PHONG ĐỘ E.S.SAHEL
21/09 | E.S.Sahel | 0 - 1 | Esperanse ST |
16/09 | Esperanse ST | 2 - 1 | E.S.Sahel |
11/09 | Esperance Zarzis | 0 - 3 | E.S.Sahel |
14/04 | Club Bizertin | 0 - 2 | E.S.Sahel |
06/01 | E.S.Sahel | 3 - 0 | AS Marsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
ESDT đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ESSA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: ESSA
4/5 trận gần đây của ESDT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ESSA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Bang A | |||||||||||||||||||
1. | Mamelodi Sun. | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 13 | |||||||||||
2. | TP Mazembe | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | |||||||||||
3. | Pyramids FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | |||||||||||
4. | Nouadhibou | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | |||||||||||
Bảng Bang B | |||||||||||||||||||
1. | ASEC Mimosas | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 11 | |||||||||||
2. | Simba SC | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
3. | Wydad Casablanca | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | |||||||||||
4. | Jwaneng Galaxy | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 12 | 4 | |||||||||||
Bảng Bang C | |||||||||||||||||||
1. | Petro de Luanda | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | |||||||||||
2. | Esperanse ST | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Al Hilal Al Sudani | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | |||||||||||
4. | Etoile Sahel Sousse | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | |||||||||||
Bảng Bang D | |||||||||||||||||||
1. | Ahly Cairo | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | |||||||||||
2. | Young Africans | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | |||||||||||
3. | CR Belouizdad | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
4. | Medeama SC | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI
Thứ 6, ngày 01/03 | |||
23h00 | Ahly Cairo | 1 - 0 | Young Africans |
23h00 | CR Belouizdad | 3 - 0 | Medeama SC |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
20h00 | Mamelodi Sun. | 1 - 0 | TP Mazembe |
20h00 | Pyramids FC | 2 - 2 | Nouadhibou |
23h00 | Wydad Casablanca | 1 - 0 | ASEC Mimosas |
23h00 | Simba SC | 6 - 0 | Jwaneng Galaxy |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
02h00 | Esperanse ST | 1 - 0 | Al Hilal Al Sudani |
02h00 | Petro de Luanda | 2 - 0 | Etoile Sahel Sousse |
BÌNH LUẬN: