TRỰC TIẾP DNIPRO VS KARPATY LVIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 7
Dnipro
FT
2 - 3
(0-0)
Karpaty Lviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dnipro
20%
Hòa
60%
Karpaty Lviv
20%
14/05 | Dnipro | 2 - 3 | Karpaty Lviv |
09/04 | Karpaty Lviv | 2 - 2 | Dnipro |
17/03 | Dnipro | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
16/10 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Dnipro |
20/03 | Karpaty Lviv | 0 - 1 | Dnipro |
- PHONG ĐỘ DNIPRO
06/02 | Dnipro | 2 - 0 | Decic Tuzi |
13/08 | FC Mynai | 1 - 1 | Dnipro |
06/08 | Dnipro | 2 - 1 | Polissya Zhytomyr |
18/07 | Dnipro | 2 - 2 | Kryvbas |
13/07 | Dnipro | 4 - 0 | Rukh Vynnyky |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
17/07 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Veres Rivne |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Kryvbas | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
19/07 | Olimpik Donetsk | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
15/07 | SK Dnipro-1 | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DNI khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DNI
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của DNI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 28 | 21 | 5 | 2 | 59 | 21 | 68 |
2. | Dinamo Kiev | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 66 |
3. | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 54 |
4. | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 46 |
5. | Polissya Zhytomyr | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 25 | 46 |
6. | SK Dnipro-1 | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 44 |
7. | LNZ Cherkasy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | 35 |
8. | Chernomorets | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | 32 |
9. | Zorya | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | 32 |
10. | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 33 | 31 |
11. | Vorskla | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | 31 |
12. | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | 29 |
13. | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | 24 |
14. | Obolon Kiev | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 34 | 23 |
15. | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | 22 |
16. | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 22 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: