TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Dinamo Bucuresti
M. Mahlangu (Kiến tạo: D. Nistor) (48')
A. Nemec (Kiến tạo: D. Nistor) (31')
S. Hanca (Kiến tạo: D. Nistor) (8')
FT
3 - 1
(2-0)
Concordia Chiajna
(90+3') C. Bumba (Kiến tạo: A. Prepelița)
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 9(2) |
6 | Phạt góc | 0 |
15 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 3 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
80%
Hòa
20%
Concordia Chiajna
0%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 9/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: