TRỰC TIẾP COSTA RICA VS TRINIDAD & T.
VLWC KV Concacaf, vòng 6
Costa Rica
Bryan Ruiz (44')
Francisco Calvo (01')
FT
2 - 1
(2-1)
Trinidad & T.
(35') Kevin Molino
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Shahdon Winchester
Mekeil William -
Rodney Wallace
Marco Urena (chấn thương)82'
-
78'
Carlos Edwards
Joevin Jone -
Michael Umana
63'
-
David Guzman
Johan Venega60'
-
45'
Khaleem Hyland
Hachim Arci -
Bryan Ruiz
44'
-
41'
Sheldon Bateau -
35'
Kevin Molino -
Michael Umana
Kendall Waston (chấn thương)22'
-
Francisco Calvo
01'
- THỐNG KÊ
18(6) | Sút bóng | 13(5) |
3 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 3 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D.Carvajal
-
2Acosta
-
15F.Frei
-
19Waston
-
8Oviedo
-
16C.Gamboa
-
10Bryan Ruiz
-
5C.Borges
-
11Venegas
-
12Joel Campbell
-
21Urena
- Đội hình dự bị:
-
9A.Saborio
-
20Woodly
-
4Umana
-
7Bolanos
-
3G. Gonzalez
-
13Granados
-
17Tejeda
-
6Duarte
-
23Moreira
-
18Pemberton
-
22Matarrita
-
14Azofeifa
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21J. Williams
-
4S. Bateau
-
17M. Williams
-
5D. Cyrus
-
3J. Jones
-
2A. David
-
18Y. Marshall
-
15D. James
-
7J. Glenn
-
10W. Plaza
-
9K. Jones
- Đội hình dự bị:
-
11A. Guerra
-
14A. Boucaud
-
8K. Hyland
-
6R. Abu Bakr
-
13C. Cato
-
12K. Corbin
-
23L. Peltier
-
19K. George
-
1M. Phillip
-
16Joseph
-
22Caesar
-
20K. Cummings
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Costa Rica
100%
Hòa
0%
Trinidad & T.
0%
14/06 | Costa Rica | 2 - 1 | Trinidad & T. |
12/11 | Trinidad & T. | 0 - 2 | Costa Rica |
11/10 | Costa Rica | 4 - 0 | Trinidad & T. |
07/06 | Trinidad & T. | 2 - 3 | Costa Rica |
- PHONG ĐỘ COSTA RICA
01/06 | Costa Rica | 0 - 0 | Uruguay |
27/03 | Argentina | 3 - 1 | Costa Rica |
24/03 | Costa Rica | 3 - 1 | Honduras |
03/02 | Costa Rica | 2 - 0 | El Salvador |
21/11 | Panama | 3 - 1 | Costa Rica |
- PHONG ĐỘ TRINIDAD & T.
14/05 | Trinidad & T. | 2 - 1 | Guyana |
24/03 | Canada | 2 - 0 | Trinidad & T. |
04/03 | Trinidad & T. | 0 - 0 | Jamaica |
02/03 | Trinidad & T. | 0 - 1 | Jamaica |
21/11 | Trinidad & T. | 2 - 1 | Mỹ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.94
TRI đang thi đấu không tốt khi thua 2/3 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên CRC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CRC
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.97
5/5 trận gần đây của CRC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TRI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Antigua & Bar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Cayman Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
5. | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Bahamas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | St.Kitts and Nevis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
5. | Trinidad & T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Aruba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Barbados | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
5. | St.Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Belize | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Montserrat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
5. | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Dominica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Dominican | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Puerto Rico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | St.Vincent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng SL | |||||||||||||||||||
1. | Anguilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | BV Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Turks & Caicos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | US Virgin Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CONCACAF
BÌNH LUẬN: