TRỰC TIẾP CLUB BRUGGE VS PAOK
Cúp C3 Châu Âu, vòng Tu Ket
Club Brugge
Hugo Vetlesen (06')
FT
1 - 0
(1-0)
PAOK
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Michal Skoras
90+2'
-
89'
Brandon Thomas -
Brandon Mechele
89'
-
Maxim De Cuyper
84'
-
81'
Jonny Otto
Vieirinh -
Antonio Nusa
Ferran Jutgl73'
-
Eder Balanta
Hugo Vetlese73'
-
73'
Stefan Schwab
Magomed Ozdoe -
73'
Brandon Thomas
Mbwana Samatt -
62'
Kiril Despodov
Giannis Konstantelia -
Joel Ordonez
Jorne Spileers (chấn thương)56'
-
50'
Mbwana Samatta -
Thiago
25'
-
Hugo Vetlesen
06'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 6(1) |
3 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29Nordin Jackers
-
64K. Sabbe
-
58J. Spileers
-
44B. Mechele
-
55M. De Cuyper
-
10H. Vetlesen
-
15R. Onyedika
-
20H. Vanaken
-
8M. Skoras
-
99Thiago
-
9Ferran Jutgla
- Đội hình dự bị:
-
14B. Meijer
-
62Shion Homma
-
28D. Boyata
-
32A. Nusa
-
39Eder Balanta
-
68Chemsdine Talbi
-
21Josef Bursik
-
77Philip Zinckernagel
-
4S. N'Soki
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
42D. Kotarski
-
21A. Baba
-
4K. Koulierakis
-
16T. Kedziora
-
20Vieirinha
-
8S. Meite
-
27M. Ozdoev
-
11Taison
-
7G. Konstantelias
-
14A. Zivkovic
-
33M. Samatta
- Đội hình dự bị:
-
95S. Tzimas
-
88Marcos Antonio
-
6T. Tsingaras
-
18Z. Zivkovic
-
77K. Despodov
-
71Brandon Thomas
-
22Giannoulis
-
64Talichmanidis
-
5G. Michailidis
-
19Jonny
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Club Brugge
40%
Hòa
40%
PAOK
20%
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
09/07 | Club Brugge | 0 - 2 | PAOK |
03/12 | PAOK | 1 - 1 | Club Brugge |
17/09 | Club Brugge | 1 - 1 | PAOK |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ PAOK
28/04 | PAOK | 3 - 2 | AEK Athens |
24/04 | Lamia FC | 1 - 1 | PAOK |
22/04 | Olympiakos | 2 - 1 | PAOK |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAOK khi thắng cách biệt trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PAOK
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PAOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | |||||||||||
2. | Slo. Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | O.Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | KI Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Maccabi TA | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 15 | |||||||||||
2. | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 13 | |||||||||||
3. | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | |||||||||||
4. | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Vik.Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 1 | 18 | |||||||||||
2. | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 5 | 9 | |||||||||||
3. | KF Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | |||||||||||
4. | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | |||||||||||
2. | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | |||||||||||
3. | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | |||||||||||
4. | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | |||||||||||
2. | Legia Wars. | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | |||||||||||
3. | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | |||||||||||
4. | Zrinjski | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 12 | |||||||||||
2. | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 10 | |||||||||||
3. | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Cukaricki Belgrade | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | PAOK | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 10 | 16 | |||||||||||
2. | Ein.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 9 | |||||||||||
3. | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | |||||||||||
4. | Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | 2 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 11 | 12 | |||||||||||
2. | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 12 | |||||||||||
3. | Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | |||||||||||
4. | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng Play off | |||||||||||||||||||
1. | Olympiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU
Thứ 5, ngày 11/04 | |||
23h45 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Fiorentina |
23h45 | Olympiakos | 3 - 2 | Fenerbahce |
Thứ 6, ngày 12/04 | |||
02h00 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
02h00 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
Thứ 5, ngày 18/04 | |||
23h45 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
23h45 | Fiorentina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
Thứ 6, ngày 19/04 | |||
02h00 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
02h00 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos |
BÌNH LUẬN: