TRỰC TIẾP CINCINNATI VS TAMPA BAY ROWDIES
Hạng Nhất Mỹ USL Pro, vòng 18
Cincinnati
FT
2 - 0
(0-0)
Tampa Bay Rowdies
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cincinnati
40%
Hòa
20%
Tampa Bay Rowdies
40%
26/08 | Tampa Bay Rowdies | 1 - 2 | Cincinnati |
15/07 | Cincinnati | 2 - 0 | Tampa Bay Rowdies |
22/10 | Tampa Bay Rowdies | 3 - 0 | Cincinnati |
07/07 | Tampa Bay Rowdies | 2 - 0 | Cincinnati |
20/04 | Cincinnati | 1 - 1 | Tampa Bay Rowdies |
- PHONG ĐỘ CINCINNATI
16/05 | Cincinnati | 1 - 0 | Atlanta United |
12/05 | Columbus Crew | 1 - 2 | Cincinnati |
05/05 | Orlando City | 0 - 1 | Cincinnati |
28/04 | Cincinnati | 2 - 1 | Colorado Rapids |
21/04 | Atlanta United | 1 - 2 | Cincinnati |
- PHONG ĐỘ TAMPA BAY ROWDIES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
CCI đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TBR khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: TBR
3/5 trận gần đây của CCI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TBR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Ch. Battery | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 7 | 27 | |||||||||||
2. | Louisville City | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | Detroit City FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 17 | |||||||||||
4. | Indy Eleven | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 17 | |||||||||||
5. | Tampa Bay Rowdies | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 12 | 16 | |||||||||||
6. | Birmingham Legion | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 14 | 14 | |||||||||||
7. | Pittsburgh R. | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 13 | |||||||||||
8. | North Carolina | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
9. | Loudoun United | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 17 | 11 | |||||||||||
10. | Rhode Island FC | 10 | 1 | 6 | 3 | 10 | 16 | 9 | |||||||||||
11. | Hartford Athletic | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 20 | 9 | |||||||||||
12. | Miami FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 19 | 7 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Sacramento | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 8 | 20 | |||||||||||
2. | New Mexico United | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 14 | 19 | |||||||||||
3. | Orange County SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | 15 | |||||||||||
5. | SA Scorpions | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
6. | Memphis 901 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 14 | 13 | |||||||||||
7. | Colorado Springs | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Phoenix Rising | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | 12 | |||||||||||
9. | FC Tulsa | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 19 | 10 | |||||||||||
10. | Las Vegas Lights | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 19 | 10 | |||||||||||
11. | Oakland Roots | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 18 | 8 | |||||||||||
12. | El Paso Locomotive | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 16 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
BÌNH LUẬN: