TRỰC TIẾP CHERNOMORETS VS STAL KAMIANSKE
VĐQG Ukraina, vòng 24
Chernomorets
FT
0 - 1
(0-1)
Stal Kamianske
(17') O. Kuzyk (Kiến tạo: Y. Klymchuk)
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 11(7) |
4 | Phạt góc | 2 |
20 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chernomorets
25%
Hòa
25%
Stal Kamianske
50%
28/04 | Stal Kamianske | 1 - 2 | Chernomorets |
17/03 | Chernomorets | 0 - 1 | Stal Kamianske |
22/10 | Stal Kamianske | 1 - 1 | Chernomorets |
22/07 | Chernomorets | 0 - 1 | Stal Kamianske |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
02/11 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Chernomorets |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
20/10 | Chernomorets | 1 - 1 | Veres Rivne |
04/10 | Chernomorets | 1 - 0 | Obolon Kiev |
- PHONG ĐỘ STAL KAMIANSKE
19/05 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Stal Kamianske |
12/05 | Stal Kamianske | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
06/05 | Olimpik Donetsk | 0 - 2 | Stal Kamianske |
28/04 | Stal Kamianske | 1 - 2 | Chernomorets |
21/04 | Stal Kamianske | 1 - 1 | Zirka Kirovohrad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SKY khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SKY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SKY có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: