TRỰC TIẾP CHATEAUROUX VS SOCHAUX
Hạng 2 Pháp, vòng 11
Chateauroux
FT
2 - 1
(0-1)
Sochaux
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chateauroux
40%
Hòa
60%
Sochaux
0%
23/03 | Sochaux | 0 - 2 | Chateauroux |
12/10 | Chateauroux | 1 - 1 | Sochaux |
14/03 | Sochaux | 0 - 0 | Chateauroux |
22/11 | Chateauroux | 2 - 1 | Sochaux |
04/12 | Chateauroux | 1 - 1 | Sochaux |
- PHONG ĐỘ CHATEAUROUX
09/11 | Villefranche | 2 - 2 | Chateauroux |
02/11 | Chateauroux | 1 - 1 | Paris 13 Atletico |
24/10 | Versailles | 1 - 0 | Chateauroux |
19/10 | Chateauroux | 1 - 2 | Le Mans |
05/10 | Concarneau | 3 - 1 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ SOCHAUX
09/11 | Versailles | 1 - 1 | Sochaux |
02/11 | Sochaux | 1 - 0 | Concarneau |
24/10 | Rouen | 0 - 0 | Sochaux |
19/10 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
05/10 | Nimes | 1 - 1 | Sochaux |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.88
CHAT thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, SOC đang chơi ổn định khi bất bại 5 trận SK vừa qua.Dự đoán: SOC
Tài xỉu: 0.90*2*0.98
3/5 trận gần đây của SOC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 27 |
2. | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 26 |
3. | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 |
4. | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 24 |
5. | Annecy FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
6. | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 20 |
7. | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 19 |
8. | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 17 |
9. | Stade Lavallois | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 16 |
10. | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 16 |
11. | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | 16 |
12. | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 15 |
13. | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | 15 |
14. | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | 14 |
15. | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | 14 |
16. | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | 14 |
17. | Red Star 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | 14 |
18. | FC Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: