TRỰC TIẾP CARRICK RANGERS VS BALLINAMALLARD
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 4
Carrick Rangers
A. Mooney (65')
A. Mooney (37')
FT
2 - 0
(1-0)
Ballinamallard
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Carrick Rangers
20%
Hòa
20%
Ballinamallard
60%
12/02 | Ballinamallard | 1 - 0 | Carrick Rangers |
18/04 | Ballinamallard | 2 - 1 | Carrick Rangers |
30/12 | Carrick Rangers | 2 - 2 | Ballinamallard |
21/10 | Ballinamallard | 2 - 0 | Carrick Rangers |
26/08 | Carrick Rangers | 2 - 0 | Ballinamallard |
- PHONG ĐỘ CARRICK RANGERS
02/05 | Crusaders Belfast | 3 - 1 | Carrick Rangers |
27/04 | Glenavon | 1 - 2 | Carrick Rangers |
20/04 | Carrick Rangers | 2 - 1 | Loughgall |
17/04 | Newry City | 1 - 3 | Carrick Rangers |
13/04 | Carrick Rangers | 2 - 1 | Ballymena Utd |
- PHONG ĐỘ BALLINAMALLARD
04/10 | Ballinamallard | 1 - 5 | Ards |
05/02 | Ballinamallard | 0 - 1 | Crusaders Belfast |
08/01 | Ballinamallard | 0 - 0 | Ards Rangers |
27/10 | Portadown FC | 1 - 0 | Ballinamallard |
29/02 | Ballinamallard | 0 - 2 | Ballymena Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BALL khi thắng 3/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BALL
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BALL có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Larne | 38 | 27 | 9 | 2 | 85 | 21 | 90 |
2. | Linfield | 38 | 26 | 7 | 5 | 82 | 40 | 85 |
3. | Cliftonville | 38 | 23 | 6 | 9 | 80 | 43 | 75 |
4. | Crusaders Belfast | 38 | 19 | 7 | 12 | 61 | 43 | 64 |
5. | Glentoran | 38 | 17 | 9 | 12 | 74 | 43 | 60 |
6. | Carrick Rangers | 38 | 15 | 5 | 18 | 54 | 72 | 50 |
7. | Dungannon Swi. | 38 | 13 | 8 | 17 | 64 | 69 | 47 |
8. | Coleraine | 38 | 12 | 10 | 16 | 47 | 69 | 46 |
9. | Loughgall | 38 | 13 | 6 | 19 | 60 | 68 | 45 |
10. | Glenavon | 38 | 11 | 4 | 23 | 45 | 70 | 37 |
11. | Ballymena Utd | 38 | 8 | 4 | 26 | 29 | 70 | 28 |
12. | Newry City | 38 | 4 | 5 | 29 | 26 | 99 | 17 |
13. | Institute | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BÌNH LUẬN: