TRỰC TIẾP C. BUDEJOVICE VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 31
C. Budejovice
FT
3 - 2
(2-2)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
C. Budejovice
20%
Hòa
40%
Slovan Liberec
40%
13/05 | Slovan Liberec | 4 - 0 | C. Budejovice |
07/05 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
05/02 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovan Liberec |
21/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | C. Budejovice |
19/12 | Slovan Liberec | 0 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
30/09 | Zlin | 1 - 1 | C. Budejovice |
23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
16/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | C. Budejovice |
02/09 | C. Budejovice | 2 - 1 | Jablonec |
26/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
30/09 | MFk Karvina | 5 - 2 | Slovan Liberec |
26/09 | Kladno | 0 - 2 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
17/09 | Jablonec | 1 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
BUD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 7 | 26 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 5 | 24 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 11 | 19 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 14 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 |
6. | Mlada Boleslav | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 12 | 17 |
7. | Slovacko | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 12 | 17 |
8. | Teplice | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 13 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | 13 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
11. | Slovan Liberec | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
12. | Jablonec | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
13. | Pardubice | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | 8 |
14. | MFk Karvina | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 22 | 7 |
15. | C. Budejovice | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | 7 |
16. | Zlin | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: