TRỰC TIẾP BUCHEON 1995 VS GIMCHEON SANGMU
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 19
Bucheon 1995
FT
0 - 3
(0-0)
Gimcheon Sangmu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bucheon 1995
0%
Hòa
0%
Gimcheon Sangmu
100%
07/10 | Gimcheon Sangmu | 3 - 1 | Bucheon 1995 |
01/07 | Bucheon 1995 | 0 - 3 | Gimcheon Sangmu |
15/04 | Gimcheon Sangmu | 4 - 1 | Bucheon 1995 |
17/10 | Bucheon 1995 | 0 - 1 | Gimcheon Sangmu |
31/07 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
09/11 | Busan I'Park | 3 - 1 | Bucheon 1995 |
02/11 | Bucheon 1995 | 0 - 0 | Anyang |
29/10 | Cheonan City | 1 - 1 | Bucheon 1995 |
26/10 | Ansan Greeners | 1 - 0 | Bucheon 1995 |
19/10 | Bucheon 1995 | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU
23/11 | Gimcheon Sangmu | 1 - 3 | FC Seoul |
10/11 | Pohang Steelers | 0 - 3 | Gimcheon Sangmu |
02/11 | Gimcheon Sangmu | 1 - 0 | Suwon FC |
26/10 | Gangwon | 1 - 0 | Gimcheon Sangmu |
19/10 | Gimcheon Sangmu | 0 - 0 | Ulsan Hyundai |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.83*0 : 0*0.61
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SANG khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SANG
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của BUFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SANG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 63 |
2. | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 60 |
3. | Seoul E-Land | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 58 |
4. | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 57 |
5. | Suwon Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 56 |
6. | Busan I'Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 56 |
7. | GimPo Citizen | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 54 |
8. | Bucheon 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | 49 |
9. | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | 43 |
10. | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | 40 |
11. | Ansan Greeners | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | 37 |
12. | Gyeongnam | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | 33 |
13. | Seongnam | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | 26 |
BÌNH LUẬN: