TRỰC TIẾP BRNO VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 29
Brno
FT
1 - 1
(1-0)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brno
20%
Hòa
20%
C. Budejovice
60%
26/04 | Brno | 1 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 2 - 1 | Brno |
05/11 | C. Budejovice | 3 - 2 | Brno |
11/04 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
06/12 | Brno | 1 - 3 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ BRNO
17/04 | Brno | 1 - 0 | Jihlava |
14/04 | Varnsdorf | 4 - 1 | Brno |
06/04 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
30/03 | Brno | 2 - 3 | Sparta Praha B |
16/03 | MFK Chrudim | 3 - 1 | Brno |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
10/03 | C. Budejovice | 2 - 2 | Zlin |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để BRNO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của BRNO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 22 | 70 |
2. | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 68 |
3. | Vik.Plzen | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 32 | 58 |
4. | Banik Ostrava | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 33 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 40 |
6. | Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | 39 |
7. | Slovan Liberec | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 44 | 38 |
8. | Sigma Olomouc | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 39 | 36 |
9. | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | 36 |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 35 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 31 |
12. | Jablonec | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 44 | 28 |
13. | Pardubice | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 38 | 28 |
14. | Zlin | 28 | 5 | 9 | 14 | 36 | 60 | 24 |
15. | C. Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | 22 |
16. | MFk Karvina | 28 | 5 | 6 | 17 | 28 | 51 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: