TRỰC TIẾP BRESCIA VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 38
Brescia
Ernesto Torregrossa (PEN 49')
FT
1 - 1
(0-1)
Sampdoria
(41') Mehdi Leris
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Kristoffer Askildsen -
81'
Kristoffer Askildsen -
Mattia Viviani
Alfredo Donnarumma (chấn thương)78'
-
72'
Morten Thorsby
Ronaldo Vieir -
72'
Kristoffer Askildsen
Andrea Bertolacc -
Alfredo Donnarumma
Florian Ay68'
-
68'
Karol Linetty
Mehdi Leri -
68'
Jakub Jankto
Gonzalo Maron -
Alessandro Semprini
Daniele Gastaldell59'
-
Emanuele Ndoj
Nikolas Spale59'
-
Ernesto Torregrossa
49'
-
48'
Wladimiro Falcone -
41'
Mehdi Leris -
36'
Ronaldo Vieira -
Daniele Gastaldello
26'
-
19'
Omar Colley
Lorenzo Tonelli (chấn thương)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12Andrenacci
-
2S. Sabelli
-
4S. Tonali
-
5D. Gastaldello
-
3A. Mateju
-
8J. Zmrhal
-
19M. Mangraviti
-
27D. Dessena
-
7N. Špalek
-
11E. Torregrossa
-
8J. Zmrhal
- Đội hình dự bị:
-
29A. Semprini
-
1J. Joronen
-
6E. Ndoj
-
22E. Alfonso
-
15A. Cistana
-
9A. Donnarumma
-
24M. Viviani
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
3T. Augello
-
21L. Tonelli
-
34M. Yoshida
-
12F. Depaoli
-
20G. Maroni
-
4Vieira Nan
-
91A. Bertolacci
-
26M. Leris
-
23Gabbiadini
-
27Quagliarella
- Đội hình dự bị:
-
11Ramirez
-
29N. Murru
-
15O. Colley
-
25Ferrari
-
7K. Linetty
-
18M. Thorsby
-
1E. Audero
-
14J. Jankto
-
17La Gumina
-
5J. Chabot
-
16Askildsen
-
33Kaique Rocha
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brescia
40%
Hòa
40%
Sampdoria
20%
- PHONG ĐỘ BRESCIA
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1 1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAM khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SAM
Tài xỉu: 0.91*3 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của BRES có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: