TRỰC TIẾP BOHEMIANS 1905 VS SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng 32
Bohemians 1905
FT
0 - 0
(0-0)
Slovacko
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bohemians 1905
60%
Hòa
20%
Slovacko
20%
13/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Slovacko |
14/05 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovacko |
03/04 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
01/03 | Slovacko | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
09/10 | Slovacko | 2 - 4 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
01/10 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
23/09 | Bohemians 1905 | 3 - 2 | Sigma Olomouc |
16/09 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Banik Ostrava |
03/09 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
27/08 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
30/09 | Jablonec | 2 - 0 | Slovacko |
27/09 | Slovacko | 3 - 4 | Dukla Praha |
23/09 | Slovacko | 2 - 0 | MFk Karvina |
17/09 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |
02/09 | Slovacko | 1 - 0 | Zlin |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
5 trận gần đây của BOHE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 7 | 26 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 5 | 24 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 11 | 19 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 14 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 |
6. | Mlada Boleslav | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 12 | 17 |
7. | Slovacko | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 12 | 17 |
8. | Teplice | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 13 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | 13 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
11. | Slovan Liberec | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
12. | Jablonec | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
13. | Pardubice | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | 8 |
14. | MFk Karvina | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 22 | 7 |
15. | C. Budejovice | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | 7 |
16. | Zlin | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: