TRỰC TIẾP BNEI SAKHNIN VS HAPOEL TEL AVIV
VĐQG Israel, vòng 15
Bnei Sakhnin
FT
1 - 1
(1-0)
Hapoel Tel Aviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bnei Sakhnin
20%
Hòa
60%
Hapoel Tel Aviv
20%
04/01 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 3 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
01/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
26/12 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
27/08 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN
17/03 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
09/03 | Hapoel Hadera | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
02/03 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Ashdod |
24/02 | Hapoel Haifa | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
18/02 | Bnei Sakhnin | 2 - 1 | Beitar Jerusalem |
- PHONG ĐỘ HAPOEL TEL AVIV
18/03 | Maccabi Haifa | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
10/03 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem |
05/03 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
24/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
17/02 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.74
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HTA khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HTA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của BSAK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 62 |
2. | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 57 |
3. | Hap. Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 44 | 19 | 49 |
4. | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 47 |
5. | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 34 |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 34 |
7. | Hapoel Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | 31 |
8. | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 30 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 30 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 28 |
11. | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | 28 |
12. | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | 27 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 22 |
14. | H. Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
Thứ 7, ngày 06/01 | |||
20h00 | Hap. Beer Sheva | 4 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
23h00 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
C.Nhật, ngày 07/01 | |||
00h30 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
Thứ 2, ngày 08/01 | |||
01h00 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
01h30 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
Thứ 3, ngày 09/01 | |||
00h00 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
01h00 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | Ashdod |
BÌNH LUẬN: