TRỰC TIẾP AL WEHDA (KSA) VS HAZM
VĐQG Arập Xeut, vòng 29
Al Wehda (KSA)
FT
0 - 2
(0-0)
Hazm
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Wehda (KSA)
60%
Hòa
20%
Hazm
20%
26/04 | Al Wehda (KSA) | 0 - 2 | Hazm |
05/11 | Hazm | 1 - 2 | Al Wehda (KSA) |
10/09 | Hazm | 0 - 2 | Al Wehda (KSA) |
25/01 | Al Wehda (KSA) | 5 - 1 | Hazm |
28/01 | Hazm | 1 - 1 | Al Wehda (KSA) |
- PHONG ĐỘ AL WEHDA (KSA)
09/01 | Al Fateh | 1 - 2 | Al Wehda (KSA) |
26/12 | Al Wehda (KSA) | 3 - 0 | Kazma |
23/12 | Al Fayha | 1 - 0 | Al Wehda (KSA) |
05/12 | Al Wehda (KSA) | 2 - 3 | Al Akhdood |
30/11 | Al Ahli (KSA) | 1 - 0 | Al Wehda (KSA) |
- PHONG ĐỘ HAZM
10/01 | Al Jndal | 1 - 2 | Hazm |
04/01 | Hazm | 0 - 3 | Al Bukiryah |
17/12 | Al Ain (KSA) | 2 - 1 | Hazm |
11/12 | Hazm | 3 - 1 | Al Jubail Club |
03/12 | Al Arabi (KSA) | 3 - 1 | Hazm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên WEHDKSA khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WEHDKSA
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của WEHDKSA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HAZM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 15 | 13 | 1 | 1 | 48 | 14 | 40 |
2. | Al Ittihad (KSA) | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 11 | 40 |
3. | Al Qadisiya | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 11 | 31 |
4. | Al Nassr (KSA) | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 29 |
5. | Al Ahli (KSA) | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 14 | 26 |
6. | Al Shabab (KSA) | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 15 | 26 |
7. | Al Khaleej(KSA) | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 19 | 23 |
8. | Al Taawon (KSA) | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 15 | 22 |
9. | Al Riyadh | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 20 | 22 |
10. | Dhamak | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 26 | 18 |
11. | Al Ettifaq | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 23 | 18 |
12. | Al Kholood | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 27 | 16 |
13. | Al Raed | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 26 | 14 |
14. | Al Oruba (KSA) | 15 | 4 | 1 | 10 | 11 | 33 | 13 |
15. | Al Akhdood | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 24 | 12 |
16. | Al Fayha | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 25 | 12 |
17. | Al Wehda (KSA) | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 35 | 12 |
18. | Al Fateh | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: