TRỰC TIẾP AL ETTIFAQ VS HAZM
VĐQG Arập Xeut, vòng 18
Al Ettifaq
FT
2 - 3
(0-1)
Hazm
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Ettifaq
60%
Hòa
20%
Hazm
20%
28/12 | Al Ettifaq | 1 - 1 | Hazm |
19/08 | Hazm | 0 - 2 | Al Ettifaq |
21/05 | Al Ettifaq | 5 - 2 | Hazm |
21/11 | Hazm | 0 - 3 | Al Ettifaq |
13/02 | Al Ettifaq | 2 - 3 | Hazm |
- PHONG ĐỘ AL ETTIFAQ
21/01 | Al Ettifaq | 1 - 2 | Al Ahli (KSA) |
15/01 | Dhamak | 0 - 3 | Al Ettifaq |
10/01 | Al Ettifaq | 2 - 3 | Al Kholood |
07/12 | Al Khaleej(KSA) | 1 - 2 | Al Ettifaq |
30/11 | Al Ettifaq | 0 - 4 | Al Ittihad (KSA) |
- PHONG ĐỘ HAZM
10/01 | Al Jndal | 1 - 2 | Hazm |
04/01 | Hazm | 0 - 3 | Al Bukiryah |
17/12 | Al Ain (KSA) | 2 - 1 | Hazm |
11/12 | Hazm | 3 - 1 | Al Jubail Club |
03/12 | Al Arabi (KSA) | 3 - 1 | Hazm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ETTI khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ETTI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ETTI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Al Hilal | 15 | 13 | 1 | 1 | 48 | 14 | 40 |
2. | Al Ittihad (KSA) | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 11 | 40 |
3. | Al Qadisiya | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 11 | 31 |
4. | Al Nassr (KSA) | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 29 |
5. | Al Ahli (KSA) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 29 |
6. | Al Shabab (KSA) | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 15 | 26 |
7. | Al Khaleej(KSA) | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 19 | 23 |
8. | Al Taawon (KSA) | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 15 | 22 |
9. | Al Riyadh | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 20 | 22 |
10. | Dhamak | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 26 | 18 |
11. | Al Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | 18 |
12. | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | 16 |
13. | Al Akhdood | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | 15 |
14. | Al Fayha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | 15 |
15. | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | 14 |
16. | Al Oruba (KSA) | 15 | 4 | 1 | 10 | 11 | 33 | 13 |
17. | Al Wehda (KSA) | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 35 | 12 |
18. | Al Fateh | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
Thứ 5, ngày 30/01 | |||
17h58 | Al Fateh | vs | Al Qadisiya |
BÌNH LUẬN: