TRỰC TIẾP AC MILAN VS PARMA
VĐQG Italia, vòng 33
AC Milan
Hakan Calhanoglu (77')
Alessio Romagnoli (59')
Franck Kessie (55')
FT
3 - 1
(0-1)
Parma
(44') Jasmin Kurtic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
81'
Gianluca Caprari
Yann Karamo -
Rade Krunic
Hakan Calhanogl80'
-
Diego Laxalt
Theo Hernande80'
-
Hakan Calhanoglu
77'
-
65'
Matteo Darmian -
63'
Roberto Inglese
Gaston Brugma -
63'
Hernani
Alberto Grass -
Ante Rebic
Rafael Lea61'
-
Alessio Romagnoli
59'
-
Ismael Bennacer
Lucas Bigli56'
-
Franck Kessie
55'
-
45'
Kastriot Dermaku
Bruno Alve -
Davide Calabria
Andrea Cont45'
-
44'
Jasmin Kurtic -
Andrea Conti
33'
-
33'
Alberto Grassi -
14'
Yann Karamoh
Andreas Cornelius (chấn thương)
- THỐNG KÊ
21(7) | Sút bóng | 9(5) |
7 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
6 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99G. Donnarumma
-
12Romagnoli
-
24S. Kjer
-
13Romagnoli
-
19Hernandez
-
20Biglia
-
79F. Kessie
-
17Rafael Leao
-
5Bonaventura
-
10Calhanoglu
-
21Ibrahimovic
- Đội hình dự bị:
-
1A. Begovic
-
90A. Donnarumma
-
18A. Rebic
-
93D. Laxalt
-
2Calabria
-
4I. Bennacer
-
33R. Krunic
-
46M. Gabbia
-
94M. Brescianini
-
98D. Maldini
-
29Lorenzo Colombo
-
92Giacomo Olzer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
22Bruno Alves
-
2Iacoponi
-
28Gagliolo
-
36M. Darmian
-
15G. Brugman
-
19J. Kurtic
-
8A. Grassi
-
11A. Cornelius
-
27Gervinho
-
44Kulusevski
- Đội hình dự bị:
-
17Barilla
-
26Siligardi
-
34S. Colombi
-
5V. Regini
-
9R. Inglese
-
20G. Caprari
-
3Dermaku
-
16V. Laurini
-
93Sprocati
-
10Hernani
-
97G. Pezzella
-
7Y. Karamoh
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AC Milan
60%
Hòa
20%
Parma
20%
- PHONG ĐỘ AC MILAN
- PHONG ĐỘ PARMA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/4*0.90
ACM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PARM thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: ACM
Tài xỉu: 0.96*3*0.94
4/5 trận gần đây của ACM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của PARM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: