TRỰC TIẾP AARHUS AGF VS SILKEBORG IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 16
Aarhus AGF
M. Bundu (90+1')
M. Bundu (85')
M. Rasmussen (23')
FT
3 - 1
(1-0)
Silkeborg IF
(60') S. Jakobsen
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 4(0) |
5 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
7 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Aarhus AGF
20%
Hòa
40%
Silkeborg IF
40%
16/05 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Silkeborg IF |
09/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Aarhus AGF |
01/04 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Aarhus AGF |
10/03 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Aarhus AGF |
13/08 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF
16/05 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Silkeborg IF |
12/05 | Midtjylland | 2 - 1 | Aarhus AGF |
09/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Aarhus AGF |
04/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Nordsjaelland |
28/04 | Kobenhavn | 3 - 2 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
16/05 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Silkeborg IF |
13/05 | Nordsjaelland | 4 - 1 | Silkeborg IF |
09/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Aarhus AGF |
05/05 | Silkeborg IF | 0 - 3 | Kobenhavn |
30/04 | Silkeborg IF | 3 - 0 | Midtjylland |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIL khi thắng 9/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIL
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của AHU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Midtjylland | 30 | 19 | 4 | 7 | 56 | 37 | 61 |
2. | Brondby | 30 | 17 | 8 | 5 | 56 | 32 | 59 |
3. | Kobenhavn | 30 | 18 | 4 | 8 | 61 | 34 | 58 |
4. | Nordsjaelland | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 30 | 56 |
5. | Aarhus AGF | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 42 | 38 |
6. | Randers | 30 | 9 | 11 | 10 | 40 | 47 | 38 |
7. | Viborg | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 44 | 37 |
8. | Silkeborg IF | 30 | 10 | 5 | 15 | 36 | 45 | 35 |
9. | Vejle | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 35 | 33 |
10. | Lyngby | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 52 | 32 |
11. | Odense BK | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 46 | 29 |
12. | Hvidovre IF | 30 | 4 | 7 | 19 | 27 | 59 | 19 |
BÌNH LUẬN: