TRỰC TIẾP **CM VARNA VS PFK MONTANA
VĐQG Bulgaria, vòng 24
**CM Varna
FT
1 - 1
(0-0)
PFK Montana
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 6 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
**CM Varna
60%
Hòa
20%
PFK Montana
20%
10/05 | PFK Montana | 3 - 2 | **CM Varna |
06/03 | **CM Varna | 1 - 1 | PFK Montana |
07/11 | PFK Montana | 0 - 4 | **CM Varna |
22/08 | **CM Varna | 1 - 0 | PFK Montana |
10/04 | **CM Varna | 2 - 1 | PFK Montana |
- PHONG ĐỘ **CM VARNA
22/05 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | **CM Varna |
14/05 | **CM Varna | 3 - 0 | Botev Plovdiv |
10/05 | PFK Montana | 3 - 2 | **CM Varna |
06/05 | **CM Varna | 1 - 0 | Beroe |
28/04 | Levski Sofia | 5 - 1 | **CM Varna |
- PHONG ĐỘ PFK MONTANA
19/01 | Botev Vratsa | 2 - 3 | PFK Montana |
28/06 | Slavia Sofia | 3 - 1 | PFK Montana |
18/01 | PFK Montana | 0 - 1 | Botev Vratsa |
02/03 | PFK Montana | 0 - 5 | Ludogorets |
17/11 | FK Levski Krum | 1 - 1 | PFK Montana |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CVAR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CVAR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CVAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PFKM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 40 |
2. | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 31 |
3. | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 28 |
4. | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 28 |
5. | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 27 |
6. | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 27 |
7. | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 21 |
8. | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 18 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: