| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Sea Games 33 Nữ | |||||
| FT 5-0 | Việt Nam NữB-1 Indonesia NữA-2 | ||||
| HT 0-0 | Thái Lan NữA-1 Philippines NữB-2 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG SEA GAMES 33 NỮ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Indonesia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
| 3. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 4. | Malaysia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0 | |||||||||||
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
