x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-3
West Ham Utd12
Chelsea4
1/2 : 03
0.87-0.980.82-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
3-1
Fulham8
Newcastle7
0 : 02 3/4
-0.950.840.82-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-1
Aston Villa5
Wolves20
0 : 12 3/4
0.940.950.87-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
Leicester City15
Everton16
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.940.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
Southampton19
Ipswich17
0 : 1/42 1/2
0.920.970.83-0.94
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Liverpool1
Bournemouth13
0 : 1 3/43 1/2
0.950.940.84-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
Tottenham9
Brentford11
0 : 1 1/43 1/2
-0.950.84-0.990.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Crystal Palace18
Man Utd14
0 : 02 3/4
-0.930.810.86-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
2-2
Brighton6
Nottingham Forest101 
0 : 3/42 1/2
-0.980.810.811.00
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-2
Man City2
Arsenal3
0 : 3/42 1/2
-0.980.87-0.960.85
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 7 6 0 1 13 2 18
2. Man City 7 5 2 0 17 8 17
3. Arsenal 7 5 2 0 15 6 17
4. Chelsea 7 4 2 1 16 8 14
5. Aston Villa 7 4 2 1 12 9 14
6. Brighton 7 3 3 1 13 10 12
7. Newcastle 7 3 3 1 8 7 12
8. Fulham 7 3 2 2 10 8 11
9. Tottenham 7 3 1 3 14 8 10
10. Nottingham Forest 7 2 4 1 7 6 10
11. Brentford 7 3 1 3 13 13 10
12. West Ham Utd 7 2 2 3 10 11 8
13. Bournemouth 7 2 2 3 8 10 8
14. Man Utd 7 2 2 3 5 8 8
15. Leicester City 7 1 3 3 9 12 6
16. Everton 7 1 2 4 7 15 5
17. Ipswich 7 0 4 3 6 14 4
18. Crystal Palace 7 0 3 4 5 10 3
19. Southampton 7 0 1 6 4 15 1
20. Wolves 7 0 1 6 9 21 1
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Brentford 7 4 1 2 57.1%
2. Fulham 7 4 1 2 57.1%
3. Liverpool 7 4 1 2 57.1%
4. West Ham Utd 7 4 0 3 57.1%
5. Chelsea 7 4 0 3 57.1%
6. Arsenal 7 4 1 2 57.1%
7. Aston Villa 7 4 0 3 57.1%
8. Nottingham Forest 7 4 0 3 57.1%
9. Ipswich 7 4 0 3 57.1%
10. Brighton 7 4 0 3 57.1%
11. Wolves 7 3 0 4 42.9%
12. Bournemouth 7 3 1 3 42.9%
13. Tottenham 7 3 0 4 42.9%
14. Newcastle 7 3 1 3 42.9%
15. Man City 7 3 0 4 42.9%
16. Leicester City 7 3 0 4 42.9%
17. Everton 7 3 0 4 42.9%
18. Man Utd 7 2 2 3 28.6%
19. Crystal Palace 7 1 1 5 14.3%
20. Southampton 7 1 1 5 14.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Man Utd 3 4 0 0 28.0% 71.0%
2. Nottingham Forest 3 3 1 0 57.0% 42.0%
3. Fulham 2 3 2 0 42.0% 57.0%
4. Liverpool 2 5 0 0 28.0% 71.0%
5. Bournemouth 2 3 2 0 42.0% 57.0%
6. Newcastle 2 4 1 0 57.0% 42.0%
7. Crystal Palace 2 4 1 0 57.0% 42.0%
8. Southampton 2 2 3 0 57.0% 42.0%
9. Chelsea 1 4 1 1 57.0% 42.0%
10. Arsenal 1 3 3 0 85.0% 14.0%
11. Aston Villa 1 3 3 0 57.0% 42.0%
12. Tottenham 1 3 3 0 42.0% 57.0%
13. Ipswich 1 3 3 0 71.0% 28.0%
14. Leicester City 1 4 2 0 57.0% 42.0%
15. Everton 1 3 3 0 42.0% 57.0%
16. Brighton 1 3 3 0 57.0% 42.0%
17. Brentford 0 4 2 1 57.0% 42.0%
18. West Ham Utd 0 5 2 0 57.0% 42.0%
19. Wolves 0 4 1 2 42.0% 57.0%
20. Man City 0 3 4 0 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Aston Villa 5 2 5 2
2. Tottenham 5 2 6 1
3. Everton 5 2 5 2
4. Brighton 5 2 6 1
5. Brentford 5 2 7 0
6. Wolves 5 2 7 0
7. Man City 5 2 7 0
8. Man Utd 4 3 4 3
9. Southampton 4 3 5 2
10. Leicester City 4 3 7 0
11. West Ham Utd 4 3 6 1
12. Fulham 3 4 5 2
13. Liverpool 3 4 5 2
14. Bournemouth 3 4 5 2
15. Newcastle 3 4 6 1
16. Crystal Palace 3 4 5 2
17. Chelsea 3 4 5 2
18. Arsenal 3 4 4 3
19. Ipswich 3 4 5 2
20. Nottingham Forest 1 6 3 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo