x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
2-0
Chelsea4
Everton9
  
    
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-0
Liverpool6
Brighton10
  
    
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-3
Burnley19
Fulham13
  
    
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Arsenal1
Wolves20
  
    
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-0
Nottingham Forest16
Tottenham11
  
    
Trực tiếp: K+SPORT2
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
West Ham Utd18
Aston Villa3
  
    
FT
1-0
Sunderland7
Newcastle12
  
    
FT
0-3
Crystal Palace5
Man City2
  
    
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
Brentford14
Leeds Utd17
  
    
Trực tiếp: K+SPORT1
16/12
03h00
Man Utd8
Bournemouth15
  
    
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 16 11 3 2 30 10 36
2. Man City 16 11 1 4 38 16 34
3. Aston Villa 16 10 3 3 25 17 33
4. Chelsea 16 8 4 4 27 15 28
5. Crystal Palace 16 7 5 4 20 15 26
6. Liverpool 16 8 2 6 26 24 26
7. Sunderland 16 7 5 4 19 17 26
8. Man Utd 15 7 4 4 26 22 25
9. Everton 16 7 3 6 18 19 24
10. Brighton 16 6 5 5 25 23 23
11. Tottenham 16 6 4 6 25 21 22
12. Newcastle 16 6 4 6 21 20 22
13. Fulham 16 6 2 8 23 26 20
14. Brentford 16 6 2 8 22 25 20
15. Bournemouth 15 5 5 5 21 24 20
16. Nottingham Forest 16 5 3 8 17 25 18
17. Leeds Utd 16 4 4 8 20 30 16
18. West Ham Utd 16 3 4 9 19 32 13
19. Burnley 16 3 1 12 18 33 10
20. Wolves 16 0 2 14 9 35 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 16 12 0 4 75.0%
2. Man City 16 10 1 5 62.5%
3. Leeds Utd 16 9 0 7 56.2%
4. Chelsea 16 9 0 7 56.2%
5. Crystal Palace 16 9 0 7 56.2%
6. Fulham 16 8 2 6 50.0%
7. Aston Villa 16 8 3 5 50.0%
8. Tottenham 16 8 1 7 50.0%
9. Everton 16 8 1 7 50.0%
10. Bournemouth 15 7 0 8 46.7%
11. Brentford 16 7 1 8 43.8%
12. West Ham Utd 16 7 1 8 43.8%
13. Burnley 16 7 1 8 43.8%
14. Arsenal 16 7 2 7 43.8%
15. Nottingham Forest 16 7 0 9 43.8%
16. Brighton 16 7 0 9 43.8%
17. Man Utd 15 6 1 8 40.0%
18. Liverpool 16 6 0 10 37.5%
19. Newcastle 16 5 1 10 31.2%
20. Wolves 16 4 1 11 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Aston Villa 5 7 3 1 37.0% 62.0%
2. Bournemouth 5 2 8 0 66.0% 33.0%
3. Newcastle 5 6 5 0 43.0% 56.0%
4. Crystal Palace 5 10 1 0 43.0% 56.0%
5. Arsenal 4 9 3 0 37.0% 62.0%
6. Sunderland 4 10 2 0 50.0% 50.0%
7. Wolves 4 7 5 0 37.0% 62.0%
8. Everton 4 10 2 0 43.0% 56.0%
9. Fulham 3 8 4 1 43.0% 56.0%
10. Leeds Utd 3 6 7 0 50.0% 50.0%
11. Chelsea 3 9 4 0 62.0% 37.0%
12. Brentford 2 7 7 0 68.0% 31.0%
13. Liverpool 2 10 4 0 37.0% 62.0%
14. Burnley 2 8 6 0 43.0% 56.0%
15. Man Utd 2 7 6 0 46.0% 53.0%
16. Nottingham Forest 2 11 3 0 50.0% 50.0%
17. Tottenham 2 10 4 0 37.0% 62.0%
18. Man City 2 9 4 1 37.0% 62.0%
19. Brighton 1 11 3 1 62.0% 37.0%
20. West Ham Utd 0 11 5 0 56.0% 43.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 11 5 11 5
2. Tottenham 11 5 13 3
3. Man City 11 5 14 2
4. Newcastle 10 6 9 7
5. Liverpool 10 6 11 5
6. Man Utd 10 5 13 2
7. West Ham Utd 10 6 10 6
8. Aston Villa 9 7 12 4
9. Bournemouth 9 6 11 4
10. Fulham 9 7 10 6
11. Chelsea 9 7 11 5
12. Brentford 9 7 13 3
13. Burnley 9 7 13 3
14. Nottingham Forest 9 7 12 4
15. Brighton 9 7 13 3
16. Crystal Palace 8 8 12 4
17. Wolves 8 8 10 6
18. Arsenal 7 9 12 4
19. Sunderland 6 10 8 8
20. Everton 6 10 12 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo