x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
2-1
Nottingham Forest17
Sheffield Utd20
0 : 1/22 1/4
0.930.960.990.90
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-4
Wolves101
Brighton12
3/4 : 02 1/2
0.940.940.880.98
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-1
Liverpool31
Bournemouth11
0 : 23 3/4
0.88-0.980.87-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-3
Fulham141
Brentford16
0 : 02 1/4
0.980.910.940.95
Trực tiếp: K+LIFE
FT
2-0
Tottenham5
Man Utd6
1/4 : 03 1/4
0.920.97-0.940.84
Trực tiếp: K+SPORT1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Man City2
Newcastle7
0 : 1/22 1/2
0.86-0.960.85-0.95
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
4-0
Aston Villa4
Everton13
0 : 1/22 3/4
0.86-0.960.980.91
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-1
West Ham Utd81
Chelsea9
1/4 : 02 1/2
0.960.930.920.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
Crystal Palace15
Arsenal11 
1/2 : 02 1/4
0.960.930.84-0.94
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 34 24 5 5 82 26 77
2. Man City 33 23 7 3 80 32 76
3. Liverpool 35 22 9 4 77 36 75
4. Aston Villa 35 20 7 8 73 52 67
5. Tottenham 32 18 6 8 65 49 60
6. Man Utd 34 16 6 12 52 51 54
7. Newcastle 34 16 5 13 74 55 53
8. West Ham Utd 35 13 10 12 56 65 49
9. Chelsea 33 13 9 11 63 59 48
10. Wolves 35 13 7 15 48 55 46
11. Bournemouth 34 12 9 13 49 60 45
12. Brighton 33 11 11 11 52 54 44
13. Everton 35 12 8 15 37 48 44
14. Fulham 35 12 7 16 51 55 43
15. Crystal Palace 35 10 10 15 45 57 40
16. Brentford 35 9 8 18 52 60 35
17. Nottingham Forest 34 7 9 18 42 60 30
18. Luton Town 35 6 7 22 48 77 25
19. Burnley 35 5 9 21 38 70 24
20. Sheffield Utd 35 3 7 25 34 97 16
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Tottenham 32 18 1 13 56.2%
2. Luton Town 35 19 2 14 54.3%
3. Aston Villa 35 19 2 14 54.3%
4. Wolves 35 18 2 15 51.4%
5. Arsenal 34 17 3 14 50.0%
6. Bournemouth 34 17 2 15 50.0%
7. Crystal Palace 35 17 1 17 48.6%
8. Everton 35 17 2 16 48.6%
9. Chelsea 33 16 2 15 48.5%
10. Newcastle 34 16 0 18 47.1%
11. Fulham 35 16 1 18 45.7%
12. Liverpool 35 16 4 15 45.7%
13. West Ham Utd 35 16 4 15 45.7%
14. Man City 33 15 1 17 45.5%
15. Man Utd 34 15 0 19 44.1%
16. Sheffield Utd 35 15 3 17 42.9%
17. Brighton 33 14 2 17 42.4%
18. Brentford 35 14 4 17 40.0%
19. Burnley 35 14 2 19 40.0%
20. Nottingham Forest 34 13 4 17 38.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 9 18 8 0 57.0% 42.0%
2. Fulham 7 15 12 1 48.0% 51.0%
3. Arsenal 7 12 14 1 47.0% 52.0%
4. Man Utd 7 16 9 2 38.0% 61.0%
5. Crystal Palace 7 15 12 1 54.0% 45.0%
6. Brentford 6 14 15 0 48.0% 51.0%
7. Wolves 6 20 8 1 34.0% 65.0%
8. Newcastle 6 8 17 3 44.0% 55.0%
9. Man City 6 12 13 2 54.0% 45.0%
10. Nottingham Forest 5 16 13 0 52.0% 47.0%
11. Chelsea 4 10 17 2 48.0% 51.0%
12. Luton Town 4 16 12 3 37.0% 62.0%
13. Aston Villa 4 11 19 1 57.0% 42.0%
14. Bournemouth 4 14 14 2 61.0% 38.0%
15. Brighton 4 14 14 1 57.0% 42.0%
16. Liverpool 3 16 15 1 62.0% 37.0%
17. Burnley 3 19 12 1 54.0% 45.0%
18. Sheffield Utd 3 12 19 1 54.0% 45.0%
19. West Ham Utd 2 16 15 2 62.0% 37.0%
20. Tottenham 1 16 14 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Tottenham 26 6 26 6
2. Luton Town 25 10 26 9
3. Aston Villa 25 10 27 8
4. Sheffield Utd 25 10 26 9
5. Newcastle 24 10 24 10
6. Brentford 23 12 25 10
7. Chelsea 23 10 26 7
8. Bournemouth 23 11 25 9
9. Liverpool 23 12 28 7
10. West Ham Utd 23 12 29 6
11. Fulham 22 13 22 13
12. Man Utd 22 12 23 11
13. Wolves 22 13 26 9
14. Arsenal 21 13 25 9
15. Man City 21 12 27 6
16. Brighton 21 12 27 6
17. Burnley 20 15 30 5
18. Crystal Palace 18 17 20 15
19. Nottingham Forest 18 16 25 9
20. Everton 15 20 19 16

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo