x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

01/01
21h00
Doncaster Rovers3
Fleetwood Town13
  
    
01/01
21h00
Notts County6
Walsall4
  
    
01/01
21h00
Chesterfield11
Milton Keynes Dons5
  
    
01/01
21h00
Crewe Alexandra2
Carlisle23
  
    
01/01
21h00
Morecambe24
Tranmere Rovers19
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/01
21h00
Swindon22
Colchester Utd21
  
    
01/01
21h00
Accrington17
Grimsby7
  
    
01/01
21h00
Gillingham10
Bromley20
  
    
01/01
21h00
Port Vale1
Cheltenham14
  
    
01/01
21h00
Barrow12
Bradford City9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/01
21h00
Harrogate Town18
Salford City15
  
    
01/01
21h00
Newport16
Wimbledon8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Port Vale 16 10 3 3 24 16 33
2. Crewe Alexandra 15 8 4 3 19 13 28
3. Doncaster Rovers 16 8 4 4 22 18 28
4. Walsall 14 8 3 3 27 15 27
5. Milton Keynes Dons 16 8 3 5 27 19 27
6. Notts County 16 7 6 3 23 15 27
7. Grimsby 16 8 1 7 19 25 25
8. Wimbledon 14 7 2 5 23 13 23
9. Bradford City 16 6 5 5 21 17 23
10. Gillingham 15 7 2 6 16 12 23
11. Chesterfield 16 5 7 4 29 20 22
12. Barrow 16 6 4 6 17 15 22
13. Fleetwood Town 14 5 6 3 20 15 21
14. Cheltenham 17 6 3 8 22 25 21
15. Salford City 16 5 6 5 15 18 21
16. Newport 16 6 2 8 19 26 20
17. Accrington 16 4 6 6 22 26 18
18. Harrogate Town 16 5 3 8 14 22 18
19. Tranmere Rovers 15 4 5 6 10 18 17
20. Bromley 15 3 7 5 17 19 16
21. Colchester Utd 15 2 8 5 18 22 14
22. Swindon 16 2 7 7 18 25 13
23. Carlisle 16 3 3 10 14 29 12
24. Morecambe 16 2 4 10 14 27 10
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo