x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
5-1
Akhmat Groznyi10
Nizhny Nov111 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.930.94
FT
3-2
Spartak Moscow4
Lok. Moscow5
0 : 02 3/4
0.960.920.880.99
FT
1-0
Din. Moscow3
Zenit1
1/2 : 02 3/4
0.890.990.880.99
FT
3-1
Baltika13
CSKA Moscow8
0 : 02 1/4
0.81-0.930.940.93
FT
0-0
Krylya Sovetov6
Krasnodar21 
1/4 : 02 1/2
0.960.920.890.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Rubin Kazan9
Ural S.r.15
0 : 1/42
-0.990.870.920.95
FT
0-0
FK Sochi16
Fakel12
0 : 1/21 3/4
-0.960.840.82-0.95
FT
2-1
Rostov7
FK Orenburg14
0 : 1/42 1/4
0.980.900.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zenit 26 15 5 6 44 23 50
2. Krasnodar 26 14 8 4 41 25 50
3. Din. Moscow 26 13 8 5 43 33 47
4. Spartak Moscow 26 12 6 8 37 31 42
5. Lok. Moscow 26 10 11 5 44 37 41
6. Krylya Sovetov 26 11 7 8 43 35 40
7. Rostov 26 11 7 8 39 39 40
8. CSKA Moscow 26 9 11 6 45 36 38
9. Rubin Kazan 26 10 7 9 24 31 37
10. Akhmat Groznyi 26 8 5 13 29 38 29
11. Nizhny Nov 26 8 4 14 25 38 28
12. Fakel 26 6 9 11 19 28 27
13. Baltika 26 7 5 14 28 32 26
14. FK Orenburg 26 6 8 12 29 35 26
15. Ural S.r. 26 6 7 13 25 40 25
16. FK Sochi 26 4 8 14 26 40 20
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo