x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-2
Puebla18
Club America1
1 : 03 1/4
-0.940.820.940.93
FT
1-1
Queretaro10
Pumas UNAM8
1/4 : 02 3/4
0.940.94-0.980.85
28/04
06h00
Juarez17
Club Leon11
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.82-0.95
28/04
08h00
Tigres UANL5
Club Tijuana14
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.82-0.95
28/04
08h00
Toluca2
Cruz Azul3
0 : 1/42 3/4
0.900.980.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
08h10
Pachuca6
Mazatlan FC13
0 : 3/43
0.81-0.93-0.980.85
28/04
10h00
Atlas15
Chivas Guad.7
  
    
29/04
07h00
Necaxa9
Monterrey4
1/4 : 02 3/4
0.910.971.000.87
29/04
09h00
Santos Laguna12
San Luis16
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 17 10 5 2 30 12 35
2. Toluca 16 9 5 2 38 22 32
3. Cruz Azul 16 9 3 4 22 14 30
4. Monterrey 16 8 5 3 27 17 29
5. Tigres UANL 16 8 4 4 30 22 28
6. Pachuca 16 9 1 6 33 26 28
7. Chivas Guad. 16 8 4 4 23 17 28
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 27
9. Necaxa 16 7 6 3 28 24 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 24
11. Club Leon 16 7 2 7 22 24 23
12. Santos Laguna 16 4 3 9 15 25 15
13. Mazatlan FC 16 4 3 9 20 31 15
14. Club Tijuana 16 2 8 6 20 26 14
15. Atlas 16 3 5 8 21 30 14
16. San Luis 15 4 1 10 20 32 13
17. Juarez 15 3 3 9 15 23 12
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo