x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
Gil Vicente11
Arouca6
0 : 02 3/4
0.86-0.980.900.97
FT
1-1
Vizela18
Rio Ave10
0 : 02 1/2
-0.950.830.960.91
FT
3-1
Casa Pia AC9
Chaves17
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.970.84
FT
3-1
Benfica2
Braga41 
0 : 13 1/4
0.940.940.880.99
FT
1-0
Vitoria Guimaraes5
Boavista141 
0 : 3/42 1/4
0.980.900.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
21h30
Portimonense16
Moreirense7
0 : 02 1/4
0.940.940.880.99
29/04
00h00
Estoril13
Famalicao8
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.950.82
29/04
02h30
Porto3
Sporting Lisbon1
0 : 02 1/2
0.930.950.871.00
30/04
02h15
CD Estrela15
SC Farense12
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 30 26 2 2 87 27 80
2. Benfica 31 24 4 3 71 25 76
3. Porto 30 19 5 6 55 24 62
4. Braga 31 19 5 7 64 44 62
5. Vitoria Guimaraes 31 18 6 7 46 32 60
6. Arouca 31 13 6 12 53 42 45
7. Moreirense 30 12 7 11 30 34 43
8. Famalicao 30 8 12 10 33 38 36
9. Casa Pia AC 31 9 8 14 33 44 35
10. Rio Ave 31 5 17 9 33 39 32
11. Gil Vicente 31 8 8 15 39 50 32
12. SC Farense 30 8 7 15 39 44 31
13. Estoril 30 8 6 16 45 52 30
14. Boavista 31 7 9 15 35 57 30
15. CD Estrela 30 6 11 13 32 46 29
16. Portimonense 30 7 7 16 34 64 28
17. Chaves 31 5 8 18 31 65 23
18. Vizela 31 4 10 17 30 63 22
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo