x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Okayama5
Tokushima Vortis15
0 : 3/42 1/4
1.000.880.930.94
FT
0-3
Thespa Kusatsu20
Shimizu S-Pulse1
1 : 02 1/2
1.000.880.970.90
FT
0-1
Kagoshima17
Vegalta Sendai6
0 : 02 1/4
-0.960.840.871.00
FT
0-1
Tochigi SC19
Fujieda MYFC14
0 : 02 1/4
0.890.990.910.96
FT
2-3
Blaublitz Akita12
Ventforet Kofu8
0 : 02 1/4
0.950.93-0.940.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Oita Trinita11
V-Varen Nagasaki2
1/4 : 02 1/2
-0.930.801.000.87
FT
2-0
Renofa Yamaguchi7
Montedio Yama.13
0 : 02 1/4
0.930.950.910.96
FT
2-0
Mito Hollyhock16
Roas. Kumamoto18
0 : 02 1/4
0.881.000.970.90
FT
0-0
Ehime FC10
Iwaki FC4
3/4 : 02 3/4
0.940.941.000.87
FT
1-0
JEF United Chiba9
Yokohama FC3
1/4 : 02 1/4
0.940.94-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shimizu S-Pulse 14 11 1 2 27 14 34
2. V-Varen Nagasaki 14 8 5 1 27 13 29
3. Yokohama FC 14 7 3 4 20 9 24
4. Iwaki FC 14 6 5 3 22 10 23
5. Okayama 14 6 5 3 17 12 23
6. Vegalta Sendai 14 6 5 3 15 12 23
7. Renofa Yamaguchi 14 6 3 5 18 11 21
8. Ventforet Kofu 14 6 3 5 24 19 21
9. JEF United Chiba 14 6 2 6 26 16 20
10. Ehime FC 14 5 5 4 18 16 20
11. Oita Trinita 14 5 5 4 14 13 20
12. Blaublitz Akita 14 5 4 5 16 15 19
13. Montedio Yama. 14 5 2 7 15 18 17
14. Fujieda MYFC 14 5 2 7 10 20 17
15. Tokushima Vortis 14 4 3 7 13 23 15
16. Mito Hollyhock 14 3 5 6 12 15 14
17. Kagoshima 14 3 4 7 14 24 13
18. Roas. Kumamoto 14 3 4 7 18 29 13
19. Tochigi SC 14 3 3 8 11 30 12
20. Thespa Kusatsu 14 1 3 10 8 26 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo