T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả VCK Nữ Châu Á | |||||
FT 3-2 | Hàn Quốc Nữ Trung Quốc Nữ | ||||
FT 2-1 | Việt Nam Nữ Đài Loan Nữ | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | 1.00 | 0.82 | ||
FT 3-0 | Đài Loan Nữ Thái Lan Nữ | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.99 | -0.99 | 0.81 | ||
FT 1-1 | Trung Quốc Nữ Nhật Bản Nữ | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.87 | 0.95 | ||
FT 2-0 | Hàn Quốc Nữ Philippines Nữ | 0 : 2 3/4 | 3 1/4 | ||
-0.97 | 0.81 | 0.97 | 0.85 | ||
x
| |||||
FT 0-2 | Thái Lan Nữ Việt Nam Nữ | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.94 | 0.88 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-1 | Đài Loan Nữ Philippines Nữ | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.83 | -0.99 | 0.86 | 0.96 | ||
FT 3-1 | Trung Quốc Nữ Việt Nam Nữ | 0 : 3 | 3 1/2 | ||
0.94 | 0.90 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 0-1 | Australia Nữ Hàn Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.81 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 7-0 | Nhật Bản Nữ Thái Lan Nữ | 0 : 3 1/4 | 3 3/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.87 | 0.93 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | Australia Nữ Thái Lan Nữ | 0 : 3 3/4 | 4 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 6-0 | Philippines Nữ Indonesia Nữ | 0 : 4 1/2 | 5 | ||
0.89 | 0.93 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 2-2 | Việt Nam Nữ Myanmar Nữ | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.78 | -0.96 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 1-1 | Nhật Bản Nữ Hàn Quốc Nữ | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.91 | 0.91 | 0.97 | 0.83 | ||
26/01 Hoãn | Ấn Độ Nữ Trung Quốc Nữ | ||||
x
| |||||
FT 5-0 | Đài Loan Nữ Iran Nữ | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.73 | 0.96 | 0.80 | ||
FT 0-3 | Việt Nam Nữ Nhật Bản Nữ | 4 1/4 : 0 | 4 1/2 | ||
0.94 | 0.82 | 0.92 | 0.86 | ||
FT 0-4 | Indonesia Nữ Thái Lan Nữ | 5 : 0 | 5 1/2 | ||
-0.92 | 0.68 | 0.76 | 1.00 | ||
FT 0-4 | Philippines Nữ Australia Nữ | 7 1/2 : 0 | 8 | ||
1.00 | 0.76 | 0.87 | 0.89 | ||
FT 0-2 | Myanmar Nữ Hàn Quốc Nữ | 5 : 0 | 5 1/2 | ||
0.93 | 0.85 | 0.86 | 0.92 | ||
x
| |||||
23/01 Hoãn | Ấn Độ Nữ Đài Loan Nữ | ||||
FT 0-7 | Iran Nữ Trung Quốc Nữ | 4 1/2 : 0 | 5 1/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 3-0 | Hàn Quốc Nữ Việt Nam Nữ | 0 : 3 1/2 | 4 1/4 | ||
0.88 | 0.88 | 1.00 | 0.76 | ||
FT 0-1 | Thái Lan Nữ Philippines Nữ | 0 : 1 3/4 | 3 1/2 | ||
0.66 | -0.89 | 0.96 | 0.80 | ||
FT 18-0 | Australia Nữ Indonesia Nữ | 0 : 8 1/2 | 9 1/4 | ||
0.43 | -0.67 | 0.59 | -0.83 | ||
x
| |||||
FT 5-0 | Nhật Bản Nữ Myanmar Nữ | 0 : 6 1/2 | 7 1/4 | ||
0.74 | -0.98 | 0.79 | 0.97 | ||
20/01 Hoãn | Ấn Độ Nữ Iran Nữ | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
-0.95 | 0.79 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 4-0 | Trung Quốc Nữ Đài Loan Nữ | 0 : 3 3/4 | 4 1/4 | ||
0.93 | 0.91 | 0.87 | 0.99 |