| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả VCK Nữ Châu Á | |||||
| FT 3-2 | Hàn Quốc Nữ Trung Quốc Nữ | ||||
| FT 2-1 | Việt Nam Nữ Đài Loan Nữ | ||||
| FT 3-0 | Đài Loan Nữ Thái Lan Nữ | ||||
| FT 1-1 | Trung Quốc Nữ Nhật Bản Nữ | ||||
| FT 2-0 | Hàn Quốc Nữ Philippines Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 0-2 | Thái Lan Nữ Việt Nam Nữ | ||||
| FT 1-1 | Đài Loan Nữ Philippines Nữ | ||||
| FT 3-1 | Trung Quốc Nữ Việt Nam Nữ | ||||
| FT 0-1 | Australia Nữ Hàn Quốc Nữ | ||||
| FT 7-0 | Nhật Bản Nữ Thái Lan Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 2-1 | Australia Nữ Thái Lan Nữ | ||||
| FT 6-0 | Philippines Nữ Indonesia Nữ | ||||
| FT 2-2 | Việt Nam Nữ Myanmar Nữ | ||||
| FT 1-1 | Nhật Bản Nữ Hàn Quốc Nữ | ||||
| 26/01 Hoãn | Ấn Độ Nữ Trung Quốc Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 5-0 | Đài Loan Nữ Iran Nữ | ||||
| FT 0-3 | Việt Nam Nữ Nhật Bản Nữ | ||||
| FT 0-4 | Indonesia Nữ Thái Lan Nữ | ||||
| FT 0-4 | Philippines Nữ Australia Nữ | ||||
| FT 0-2 | Myanmar Nữ Hàn Quốc Nữ | ||||
x
| |||||
| 23/01 Hoãn | Ấn Độ Nữ Đài Loan Nữ | ||||
| FT 0-7 | Iran Nữ Trung Quốc Nữ | ||||
| FT 3-0 | Hàn Quốc Nữ Việt Nam Nữ | ||||
| FT 0-1 | Thái Lan Nữ Philippines Nữ | ||||
| FT 18-0 | Australia Nữ Indonesia Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 5-0 | Nhật Bản Nữ Myanmar Nữ | ||||
| 20/01 Hoãn | Ấn Độ Nữ Iran Nữ | ||||
| FT 4-0 | Trung Quốc Nữ Đài Loan Nữ | ||||
