T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất Scotland | |||||
25/01 21h00 | Livingston2 Hamilton7 | ||||
25/01 21h00 | Ayr Utd3 Partick Thistle4 | ||||
25/01 21h00 | Queen's Park5 Greenock Morton8 | ||||
25/01 21h00 | Airdrieonians10 Dunfermline9 | ||||
25/01 21h00 | Raith Rovers6 Falkirk1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT SCOTLAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Falkirk | 15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 9 | 35 |
2. | Livingston | 14 | 8 | 5 | 1 | 19 | 10 | 29 |
3. | Ayr Utd | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 25 |
4. | Partick Thistle | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 9 | 23 |
5. | Queen's Park | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 22 |
6. | Raith Rovers | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | 15 |
7. | Hamilton | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 25 | 15 |
8. | Greenock Morton | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 19 | 14 |
9. | Dunfermline | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 15 | 12 |
10. | Airdrieonians | 14 | 1 | 2 | 11 | 6 | 27 | 5 |
Lên hạng
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: