x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-1
Hertha Berlin II8
Viktoria Berlin10
0 : 03
0.79-0.950.970.85
FT
0-2
Hertha Zehlendorf15
Greifswalder FC9
1/2 : 03
-0.940.780.68-0.86
FT
1-0
Hallescher21
Luckenwalde18
0 : 1 1/43
0.77-0.930.830.99
FT
1-0
Meuselwitz11
RW Erfurt4
0 : 03
0.920.920.960.84
FT
0-0
Babelsberg14
VSG Altglienicke7
1/4 : 02 3/4
0.75-0.920.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
BFC Dynamo6
Chemnitzer12
0 : 3/42 1/2
-0.940.780.890.93
FT
1-1
C. Leipzig13
Plauen16
0 : 1 1/42 3/4
0.950.890.80-0.98
FT
3-2
Zwickau5
FC Eilenburg17
0 : 1/22 3/4
-0.990.830.930.89
FT
0-1
CZ Jena32
Lok.Leipzig1
0 : 1/23
0.910.930.960.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 16 12 3 1 29 10 39
2. Hallescher 16 9 5 2 27 11 32
3. CZ Jena 16 8 3 5 35 22 27
4. RW Erfurt 16 7 5 4 25 22 26
5. Zwickau 16 8 2 6 20 24 26
6. BFC Dynamo 16 7 4 5 23 16 25
7. VSG Altglienicke 16 6 6 4 19 13 24
8. Hertha Berlin II 16 8 0 8 25 29 24
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
11. Meuselwitz 16 6 3 7 19 29 21
12. Chemnitzer 16 5 5 6 10 9 20
13. C. Leipzig 16 5 4 7 14 23 19
14. Babelsberg 16 4 6 6 23 27 18
15. Hertha Zehlendorf 16 4 4 8 21 24 16
16. Plauen 16 4 3 9 17 26 15
17. FC Eilenburg 16 2 5 9 16 27 11
18. Luckenwalde 16 1 6 9 12 26 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo