x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Greifswalder FC9
BFC Dynamo6
0 : 1/22 3/4
-0.880.710.970.85
FT
1-0
Viktoria Berlin10
Hallescher2
1/2 : 02 3/4
-0.990.830.870.95
FT
1-3
FC Eilenburg17
Hertha Berlin II8
0 : 03
-0.860.700.970.79
FT
0-1
Chemnitzer12
C. Leipzig13
0 : 1/42 1/2
-0.940.78-0.920.73
FT
0-3
Luckenwalde181
Hertha Zehlendorf15
0 : 1/43 1/4
0.920.920.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Plauen16
Meuselwitz11
1/4 : 03
0.841.000.890.93
FT
4-2
VSG Altglienicke7
CZ Jena3
1/4 : 03
0.82-0.980.840.98
FT
3-2
Lok.Leipzig1
Zwickau5
0 : 13
-0.930.770.920.90
FT
1-1
RW Erfurt41
Babelsberg14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 16 12 3 1 29 10 39
2. Hallescher 16 9 5 2 27 11 32
3. CZ Jena 16 8 3 5 35 22 27
4. RW Erfurt 16 7 5 4 25 22 26
5. Zwickau 16 8 2 6 20 24 26
6. BFC Dynamo 16 7 4 5 23 16 25
7. VSG Altglienicke 16 6 6 4 19 13 24
8. Hertha Berlin II 16 8 0 8 25 29 24
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
11. Meuselwitz 16 6 3 7 19 29 21
12. Chemnitzer 16 5 5 6 10 9 20
13. C. Leipzig 16 5 4 7 14 23 19
14. Babelsberg 16 4 6 6 23 27 18
15. Hertha Zehlendorf 16 4 4 8 21 24 16
16. Plauen 16 4 3 9 17 26 15
17. FC Eilenburg 16 2 5 9 16 27 11
18. Luckenwalde 16 1 6 9 12 26 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo