x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-0
Chemnitzer9
Hansa Rostock II17
0 : 3/42 3/4
0.950.89-0.940.76
FT
1-0
Babelsberg5
FC Eilenburg16
0 : 1 1/42 3/4
-0.890.720.900.90
FT
2-0
RW Erfurt12
E.Cottbus1
1/4 : 02 3/4
0.920.920.920.90
FT
0-1
Luckenwalde14
Zwickau11
0 : 1/42 3/4
0.990.850.890.93
FT
3-1
Hertha Berlin II15
Berlin AK 0718
0 : 1 1/43 1/4
0.880.960.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Greifswalder FC2
CZ Jena7
0 : 1/22 1/2
0.910.930.821.00
FT
3-2
BFC Dynamo4
VSG Altglienicke6
0 : 1/42 3/4
0.850.990.78-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 32 20 7 5 63 34 67
2. Greifswalder FC 32 18 11 3 61 26 65
3. Viktoria Berlin 32 17 8 7 48 36 59
4. BFC Dynamo 32 16 9 7 55 36 57
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 52
6. VSG Altglienicke 32 14 7 11 63 47 49
7. CZ Jena 32 12 11 9 54 42 47
8. C. Leipzig 32 12 10 10 36 38 46
9. Chemnitzer 32 13 5 14 40 46 44
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 41
11. Zwickau 32 12 5 15 50 56 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 38
13. Lok.Leipzig 32 9 10 13 41 56 37
14. Luckenwalde 32 10 6 16 46 55 36
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 33
17. Hansa Rostock II 32 7 6 19 43 60 27
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo