x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-4
Hertha Berlin II7
Babelsberg13
0 : 3/42 3/4
-0.860.700.980.84
FT
1-2
FC Eilenburg17
BFC Dynamo5
1 : 02 3/4
0.76-0.930.920.90
FT
2-1
Lok.Leipzig1
Hertha Zehlendorf15
0 : 1 1/23
-0.830.66-0.850.67
FT
2-2
VSG Altglienicke6
Greifswalder FC9
0 : 1/22 3/4
-0.830.66-0.960.78
FT
1-0
Viktoria Berlin10
C. Leipzig12
0 : 1/42 3/4
0.970.87-0.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Hallescher2
Meuselwitz11
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.780.850.97
FT
1-1
Zwickau8
CZ Jena3
1/2 : 02 3/4
0.75-0.920.940.88
FT
0-0
RW Erfurt4
Chemnitzer14
0 : 1/42 1/2
-0.920.750.950.87
FT
0-1
Luckenwalde18
Plauen16
0 : 1/42 3/4
0.900.940.910.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 16 12 3 1 29 10 39
2. Hallescher 15 8 5 2 25 10 29
3. CZ Jena 16 8 3 5 35 22 27
4. RW Erfurt 16 7 5 4 25 22 26
5. BFC Dynamo 16 7 4 5 23 16 25
6. VSG Altglienicke 16 6 6 4 19 13 24
7. Hertha Berlin II 16 8 0 8 25 29 24
8. Zwickau 15 7 2 6 18 24 23
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
11. Meuselwitz 16 6 3 7 19 29 21
12. C. Leipzig 15 5 4 6 14 21 19
13. Babelsberg 16 4 6 6 23 27 18
14. Chemnitzer 15 4 5 6 9 9 17
15. Hertha Zehlendorf 15 4 4 7 20 22 16
16. Plauen 16 4 3 9 17 26 15
17. FC Eilenburg 15 2 5 8 16 26 11
18. Luckenwalde 16 1 6 9 12 26 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo