x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-3
BFC Dynamo4
Viktoria Berlin3
0 : 12 3/4
-0.870.690.78-0.96
FT
2-2
FC Eilenburg161
Berlin AK 0718
0 : 1/22 3/4
0.980.860.840.96
FT
2-0
Luckenwalde15
Hertha Berlin II14
1/2 : 03 1/2
0.990.85-0.950.77
FT
1-0
Babelsberg5
Hansa Rostock II17
0 : 3/43
0.82-0.980.940.88
FT
1-1
Greifswalder FC2
E.Cottbus1
1/4 : 03
-0.960.80-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
CZ Jena71
C. Leipzig8
0 : 12 3/4
0.82-0.980.980.84
FT
1-0
Lok.Leipzig10
RW Erfurt13
1/4 : 02 3/4
0.940.900.821.00
FT
1-0
Meuselwitz11
Zwickau12
0 : 3/43 1/4
0.70-0.880.850.97
FT
2-1
VSG Altglienicke6
Chemnitzer9
0 : 12 1/2
-0.990.83-0.990.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 34 21 8 5 68 37 71
2. Greifswalder FC 34 19 11 4 67 32 68
3. Viktoria Berlin 33 18 8 7 52 37 62
4. BFC Dynamo 34 17 10 7 59 38 61
5. Babelsberg 34 16 8 10 42 34 56
6. VSG Altglienicke 34 15 8 11 68 49 53
7. CZ Jena 34 14 11 9 59 44 53
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 47
9. Chemnitzer 34 13 6 15 44 51 45
10. Lok.Leipzig 34 11 10 13 48 56 43
11. Meuselwitz 34 11 8 15 47 51 41
12. Zwickau 34 12 5 17 50 59 41
13. RW Erfurt 34 9 12 13 53 56 39
14. Hertha Berlin II 34 11 5 18 48 65 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 37
16. FC Eilenburg 34 9 9 16 42 60 36
17. Hansa Rostock II 33 7 6 20 44 63 27
18. Berlin AK 07 34 4 7 23 24 72 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo