T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ | |||||
07/12 00h30 | Bellinzona6 Vaduz5 | ||||
07/12 00h30 | Etoile2 Schaffhausen9 | ||||
07/12 00h30 | Aarau4 Stade L. Ouchy7 | ||||
07/12 00h30 | Thun1 Wil 19008 | ||||
07/12 00h30 | Stade Nyonnais10 Neuchatel Xamax3 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY SỸ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Thun | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 15 | 31 |
2. | Etoile | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 27 |
3. | Neuchatel Xamax | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 30 | 22 |
4. | Aarau | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 21 |
5. | Vaduz | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 20 | 20 |
6. | Bellinzona | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 23 | 20 |
7. | Stade L. Ouchy | 14 | 3 | 7 | 4 | 26 | 20 | 16 |
8. | Wil 1900 | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 21 | 15 |
9. | Schaffhausen | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
10. | Stade Nyonnais | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 37 | 10 |
Lên Hạng
Playoff Lên Hạng
PlaysOff
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: