x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
2-2
Guingamp5
Annecy FC6
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.970.83
FT
3-2
Dunkerque4
Pau FC9
1/4 : 02 1/4
0.79-0.920.940.92
FT
0-3
Troyes15
Rodez11
0 : 02 1/2
0.960.920.940.92
FT
1-0
Amiens7
Clermont13
0 : 02
0.78-0.900.870.99
FT
1-0
Caen14
Ajaccio16
0 : 1/42
0.82-0.940.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Red Star 9317
Stade Lavallois8
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.970.89
FT
2-1
SC Bastia121
Paris FC1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.990.85
FT
0-4
FC Martigues181
Grenoble10
0 : 02
-0.930.80-0.940.80
FT
1-1
Metz3
Lorient2
0 : 02 1/2
0.84-0.960.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paris FC 13 8 3 2 22 11 27
2. Lorient 13 8 2 3 26 15 26
3. Metz 14 7 4 3 22 13 25
4. Dunkerque 13 8 1 4 22 18 25
5. Guingamp 14 7 1 6 24 19 22
6. Annecy FC 13 6 4 3 21 18 22
7. Amiens 14 6 2 6 17 18 20
8. Stade Lavallois 14 5 4 5 21 16 19
9. Pau FC 14 5 4 5 17 18 19
10. Grenoble 14 5 3 6 17 15 18
11. Rodez 14 4 4 6 27 25 16
12. SC Bastia 12 3 7 2 13 13 16
13. Clermont 14 4 4 6 13 16 16
14. Caen 14 4 3 7 17 20 15
15. Troyes 14 4 3 7 11 17 15
16. Ajaccio 12 4 2 6 10 13 14
17. Red Star 93 14 4 2 8 13 27 14
18. FC Martigues 14 2 3 9 8 29 9
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo