x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

23/11
02h00
FC Martigues18
Stade Lavallois9
1/2 : 02 1/4
0.840.980.990.81
23/11
02h00
Pau FC11
Red Star 9317
0 : 1/42 1/2
0.75-0.930.890.91
23/11
02h00
Guingamp7
Amiens6
0 : 1/22 1/2
0.840.980.990.81
23/11
02h00
Troyes16
Grenoble8
0 : 1/42 1/4
0.840.980.850.95
23/11
02h00
Clermont13
Metz4
1/4 : 02 1/4
0.980.840.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
02h00
Caen14
Rodez12
0 : 1/42 3/4
0.920.900.900.90
23/11
20h00
Paris FC1
Annecy FC5
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.830.97
24/11
02h00
SC Bastia10
Lorient2
1/4 : 02 1/2
0.910.910.900.90
26/11
02h45
Dunkerque3
Ajaccio15
0 : 1/22
-0.960.780.810.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paris FC 13 8 3 2 22 11 27
2. Lorient 13 8 2 3 26 15 26
3. Dunkerque 13 8 1 4 22 18 25
4. Metz 13 7 3 3 21 12 24
5. Annecy FC 13 6 4 3 21 18 22
6. Amiens 13 6 2 5 17 15 20
7. Guingamp 13 6 1 6 21 19 19
8. Grenoble 13 5 2 6 17 15 17
9. Stade Lavallois 13 4 4 5 18 16 16
10. SC Bastia 12 3 7 2 13 13 16
11. Pau FC 13 4 4 5 13 17 16
12. Rodez 13 4 3 6 24 22 15
13. Clermont 13 4 3 6 12 15 15
14. Caen 13 4 2 7 14 17 14
15. Ajaccio 12 4 2 6 10 13 14
16. Troyes 13 4 2 7 11 17 14
17. Red Star 93 13 4 2 7 12 23 14
18. FC Martigues 13 2 3 8 8 26 9
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo