x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
1-0
Metz4
Guingamp7
0 : 1/22 1/4
0.930.950.85-0.99
FT
2-0
Dunkerque3
Red Star 9317
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.930.93
FT
2-0
Annecy FC5
Stade Lavallois9
0 : 1/42
0.950.930.82-0.96
FT
3-3
Rodez12
Lorient2
1/2 : 02 3/4
0.920.960.940.92
FT
0-1
Clermont13
FC Martigues18
0 : 3/42 1/4
-0.970.850.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Pau FC11
Amiens6
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.930.78
FT
2-1
Paris FC1
Grenoble8
0 : 12 1/2
0.960.920.910.95
FT
0-1
Caen14
Troyes16
0 : 1/22 1/2
0.990.89-0.980.84
27/10
Hoãn
Ajaccio15
SC Bastia10
1/4 : 01 3/4
0.80-0.930.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paris FC 13 8 3 2 22 11 27
2. Lorient 13 8 2 3 26 15 26
3. Dunkerque 13 8 1 4 22 18 25
4. Metz 13 7 3 3 21 12 24
5. Annecy FC 13 6 4 3 21 18 22
6. Amiens 13 6 2 5 17 15 20
7. Guingamp 13 6 1 6 21 19 19
8. Grenoble 13 5 2 6 17 15 17
9. Stade Lavallois 13 4 4 5 18 16 16
10. SC Bastia 12 3 7 2 13 13 16
11. Pau FC 13 4 4 5 13 17 16
12. Rodez 13 4 3 6 24 22 15
13. Clermont 13 4 3 6 12 15 15
14. Caen 13 4 2 7 14 17 14
15. Ajaccio 12 4 2 6 10 13 14
16. Troyes 13 4 2 7 11 17 14
17. Red Star 93 13 4 2 7 12 23 14
18. FC Martigues 13 2 3 8 8 26 9
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo