x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-0
Tokushima Vortis15
Ehime FC12
0 : 02 1/2
0.960.92-0.970.84
FT
2-1
Vegalta Sendai5
Renofa Yamaguchi61 
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.970.84
FT
2-2
Montedio Yama.14
Okayama4
0 : 02 1/4
-0.970.850.920.95
FT
1-2
Ventforet Kofu11
Oita Trinita10
0 : 1/42 1/2
0.900.980.970.90
FT
2-2
V-Varen Nagasaki2
Blaublitz Akita9
0 : 1/42 1/4
0.940.940.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fujieda MYFC13
Thespa Kusatsu20
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.930.79
FT
2-2
Roas. Kumamoto17
Kagoshima18
0 : 1/42 1/2
0.920.960.900.97
FT
2-0
Yokohama FC3
Mito Hollyhock16
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.900.97
FT
4-1
Shimizu S-Pulse1
Tochigi SC19
0 : 1 1/42 3/4
0.910.97-0.980.85
FT
1-0
Iwaki FC71
JEF United Chiba8
0 : 02 1/2
0.900.980.871.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shimizu S-Pulse 17 13 1 3 33 17 40
2. V-Varen Nagasaki 17 10 6 1 31 13 36
3. Yokohama FC 17 9 4 4 24 10 31
4. Okayama 17 8 6 3 23 13 30
5. Vegalta Sendai 17 8 5 4 20 18 29
6. Renofa Yamaguchi 17 8 4 5 22 13 28
7. Iwaki FC 17 7 6 4 25 13 27
8. JEF United Chiba 17 7 3 7 35 20 24
9. Blaublitz Akita 17 6 5 6 19 17 23
10. Oita Trinita 17 5 8 4 17 16 23
11. Ventforet Kofu 17 6 4 7 27 25 22
12. Ehime FC 17 5 7 5 21 25 22
13. Fujieda MYFC 17 6 3 8 13 23 21
14. Montedio Yama. 17 6 2 9 16 21 20
15. Tokushima Vortis 17 5 4 8 16 26 19
16. Mito Hollyhock 17 4 6 7 15 18 18
17. Roas. Kumamoto 17 4 5 8 20 31 17
18. Kagoshima 17 3 5 9 15 32 14
19. Tochigi SC 17 3 4 10 12 33 13
20. Thespa Kusatsu 17 1 4 12 10 30 7
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo