x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-4
Hamburger42
Hannover 966
0 : 3/43 1/4
0.940.950.960.92
FT
1-1
Wehen16
Nurnberg12
0 : 1/23
0.990.90-0.980.86
FT
1-1
Fort.Dusseldorf3
Elversberg11
0 : 3/42 3/4
-0.960.860.87-0.99
FT
1-0
Magdeburg13
St. Pauli1
1/2 : 02 3/4
-0.970.870.920.96
FT
2-0
Ein.Braunschweig14
Karlsruher5
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.900.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kaiserslautern15
Paderborn 077
0 : 1/43
0.910.980.920.96
FT
1-2
Greuther Furth9
Hertha Berlin81 
0 : 1/22 3/4
0.980.910.881.00
FT
0-0
Osnabruck18
Hansa Rostock17
0 : 1/42 1/2
0.88-0.980.881.00
FT
1-0
Holstein Kiel2
Schalke 0410
0 : 02 3/4
0.87-0.970.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 33 19 9 5 60 35 66
2. Holstein Kiel 33 20 5 8 63 38 65
3. Fort.Dusseldorf 33 17 9 7 69 38 60
4. Hamburger 33 16 7 10 60 43 55
5. Karlsruher 33 14 10 9 65 48 52
6. Hannover 96 33 13 13 7 58 42 52
7. Paderborn 07 33 14 7 12 52 53 49
8. Hertha Berlin 33 13 9 11 68 57 48
9. Greuther Furth 33 13 8 12 48 49 47
10. Schalke 04 33 12 7 14 53 58 43
11. Elversberg 33 12 7 14 49 60 43
12. Nurnberg 33 11 7 15 42 60 40
13. Magdeburg 33 9 11 13 44 51 38
14. Ein.Braunschweig 33 11 5 17 37 48 38
15. Kaiserslautern 33 10 6 17 54 64 36
16. Wehen 33 8 8 17 35 48 32
17. Hansa Rostock 33 9 4 20 29 55 31
18. Osnabruck 33 5 10 18 29 68 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo