x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
Polonia Wars.11
Warta Poznan12
0 : 1/42 1/4
0.980.860.980.84
FT
1-3
Stal Stalowa Wola17
Pogon Siedlce18
1/4 : 02 1/2
0.850.851.000.82
FT
2-2
Stal Rzeszow8
Odra Opole14
0 : 3/42 3/4
0.970.870.930.89
FT
0-2
GKS Tychy151
Nieciecza1
0 : 02 1/2
0.980.860.980.84
FT
4-0
Znicz Pruszkow10
Kotwica Kolobrzeg13
0 : 1/42 1/4
0.70-0.860.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
LKS Lodz7
Chrobry Glogow16
0 : 3/42 1/2
0.860.960.830.97
25/08
Hoãn
Wisla Krakow6
Miedz Legnica2
  
    
FT
1-2
Arka Gdynia3
Gornik Leczna9
0 : 12 1/2
-0.940.780.980.84
FT
3-2
Wisla Plock4
Ruch Chorzow5
0 : 1/42 1/2
0.930.910.81-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 16 11 3 2 33 13 36
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 15 7 4 4 29 14 25
7. LKS Lodz 16 7 4 5 24 15 25
8. Stal Rzeszow 16 7 4 5 29 21 25
9. Gornik Leczna 16 6 7 3 24 21 25
10. Znicz Pruszkow 16 5 6 5 21 21 21
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Kotwica Kolobrzeg 16 3 5 8 13 24 14
14. Odra Opole 16 3 5 8 13 31 14
15. GKS Tychy 16 1 10 5 8 18 13
16. Chrobry Glogow 16 3 3 10 13 33 12
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo