x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-0
Kotwica Kolobrzeg131
Polonia Wars.11
0 : 1/42 1/2
-0.980.820.870.95
FT
2-4
Warta Poznan12
LKS Lodz7
0 : 02 1/2
-0.950.790.980.84
FT
1-3
Chrobry Glogow16
Stal Rzeszow8
0 : 02 3/4
-0.920.75-0.960.78
FT
4-2
Nieciecza1
Wisla Plock4
0 : 1/42 1/2
0.841.000.960.86
FT
2-1
Odra Opole14
Stal Stalowa Wola17
0 : 1/22 1/4
-0.960.800.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Pogon Siedlce18
GKS Tychy15
1/4 : 02 1/2
-0.930.77-0.900.72
FT
4-0
Miedz Legnica2
Znicz Pruszkow10
0 : 1/22 1/2
0.990.83-0.930.72
FT
1-1
Arka Gdynia3
Ruch Chorzow5
0 : 1/22 1/2
0.910.910.880.92
FT
1-0
Gornik Leczna9
Wisla Krakow6
1/2 : 02 3/4
0.920.900.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 16 11 3 2 33 13 36
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 15 7 4 4 29 14 25
7. LKS Lodz 16 7 4 5 24 15 25
8. Stal Rzeszow 16 7 4 5 29 21 25
9. Gornik Leczna 16 6 7 3 24 21 25
10. Znicz Pruszkow 16 5 6 5 21 21 21
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Kotwica Kolobrzeg 16 3 5 8 13 24 14
14. Odra Opole 16 3 5 8 13 31 14
15. GKS Tychy 16 1 10 5 8 18 13
16. Chrobry Glogow 16 3 3 10 13 33 12
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo